かつどう・イベント
[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]おきます
[a]Thức dậy
[q]ねます
[a]Ngủ
[q]シャワーをあびます
[a]Tắm
[q]おふろにはいります
[a]Tắm bồn
[q]かおをあらいます
[a]Rửa mặt
[q]はをみがきます
[a]Đánh răng
[q]おけしょう(を)します
[a]Trang điểm
[q]ひげ(を)そります
[a]Cạo râu
[q]ふくをきます
[a]Mặc quần áo
[q]ふくをぬぎます
[a]Cởi quần áo
[q]~にいきます
[a]Đi đến ~
[q]うちにかえります
[a]Về nha
[q]かいしゃ
[a]Công ty
[q]がっこう
[a]Trường học
[q]しごと(を)します
[a]Làm việc
[q]べんきょう(を)します
[a]Học
[q]ざんぎょう(を)します
[a]Làm thêm giơ
[q]しょくじ(を)します
[a]Ăn cơm,
dùng bữa
[q]かいもの(を)します
[a]Mua sắm
[q]せんたく(を)します
[a]Giặt quần áo
[q]そうじ(を)します
[a]Lau dọn
[q]りょうり(を)します
[a]Nấu ăn
[q]かじ(を)します
[a]Làm việc nhà
[q]~のせわをします
[a]Chăm sóc ~
[q]かたづけます
[a]Dọn dẹp
[q]てつだいます
[a]Giúp đỡ
[q]あそびます
[a]chơi
[q]やすみます
[a]Nghỉ ngơi
[q]ゲーム(を)します
[a]Chơi trò chơi
[q]でんわ(を)します
[a]Gọi điện thoại
[q]たばこをすいます
[a]Hút thuốc
[q]うんどう(を)します
[a]Vận động
[q]さんぽ(を)します
[a]Đi dạo, tản bộ
[q]ともだちがきます
[a]Bạn đến
[q]~とおしゃべり(を)します
[a]Nói chuyện phiếm với ~
[q]びょういん
[a]̣Bệnh viện
[q]パーティー
[a]Tiệc
[q]~をあげます
[a]Cho/tặng
[q]~をもらいます
[a]nhận
[q]カード
[a]Thẻ
[q]ケーキ
[a]Bánh ngọt
[q]プレゼント
[a]Quà tặng
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | いみ |
---|---|
Thức dậy | |
Ngủ | |
Tắm | |
Tắm bồn | |
Rửa mặt | |
Đánh răng | |
Trang điểm | |
Cạo râu | |
Mặc quần áo | |
Cởi quần áo | |
Đi đến ~ | |
Về nha | |
Công ty | |
Trường học | |
Làm việc | |
Học | |
Làm thêm giơ | |
Ăn cơm, dùng bữa |
|
Mua sắm | |
Giặt quần áo | |
Lau dọn | |
Nấu ăn | |
Làm việc nhà | |
Chăm sóc ~ | |
Dọn dẹp | |
Giúp đỡ | |
chơi | |
Nghỉ ngơi | |
Chơi trò chơi | |
Gọi điện thoại | |
Hút thuốc | |
Vận động | |
Đi dạo, tản bộ | |
Bạn đến | |
Nói chuyện phiếm với ~ | |
̣Bệnh viện | |
Tiệc | |
Cho/tặng | |
nhận | |
Thẻ | |
Bánh ngọt | |
Quà tặng |