かず
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]4
[a]よん/し
[q]7
[a]なな/しち
[q]9
[a]きゅう/く
[q]10
[a]じゅう
[q]40
[a]よんじゅう
[q]70
[a]ななじゅう
[q]90
[a]きゅうじゅう
[q]100
[a]ひゃく
[q]200
[a]にひゃく
[q]300
[a]さんびゃく
[q]400
[a]よんひゃく
[q]500
[a]ごひゃく
[q]600
[a]ろっぴゃく
[q]700
[a]ななひゃく
[q]800
[a]はっぴゃく
[q]900
[a]きゅうひゃく
[q]1000
[a]せん
[q]3000
[a]さんぜん
[q]5000
[a]ごせん
[q]8000
[a]はっせん
[q]10000
[a]いちまん
[q]50000
[a]ごまん
[q]100000
[a]じゅうまん
[q]1000000
[a]ひゃくまん
[q]~つ/~こ
[a]~ cái, quả, củ
[q]なんにん
[a]mấy người?
[q]ひとり
[a]1 người
[q]ふたり
[a]2 người
[q]なんさつ
[a]mấy quyển ?(sách, vở…)
[q]~さつ
[a]~ quyển (sách, vở…)
[q]なんぼん
[a]mấy cái, cây,
thanh v.v(vật nhỏ, dài)
[q]~ほん/ぽん/ぼん
[a]~ cái, cây,
thanh v.v(vật nhỏ, dài)
[q]なんまい
[a]Mấy tờ?
(vật mỏng như giấy, tem v.v)
[q]~まい
[a]~ tờ
(vật mỏng như giấy, tem v.v)
[q]なんさい
[a]̉Bao nhiêu tuổi?
[q]はたち
[a]20 tuổi
[q]~さい
[a]~ tuổi
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | いみ |
---|---|
よん/し | |
なな/しち | |
きゅう/く | |
じゅう | |
よんじゅう | |
ななじゅう | |
きゅうじゅう | |
ひゃく | |
にひゃく | |
さんびゃく | |
よんひゃく | |
ごひゃく | |
ろっぴゃく | |
ななひゃく | |
はっぴゃく | |
きゅうひゃく | |
せん | |
さんぜん | |
ごせん | |
はっせん | |
いちまん | |
ごまん | |
じゅうまん | |
ひゃくまん | |
~ cái, quả, củ | |
mấy người? | |
1 người | |
2 người | |
mấy quyển ?(sách, vở...) | |
~ quyển (sách, vở...) | |
mấy cái, cây, thanh v.v(vật nhỏ, dài) |
|
~ cái, cây, thanh v.v(vật nhỏ, dài) |
|
Mấy tờ? (vật mỏng như giấy, tem v.v) |
|
~ tờ (vật mỏng như giấy, tem v.v) |
|
̉Bao nhiêu tuổi? | |
20 tuổi | |
~ tuổi |