けいようし(いえ)

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]
[q]あかるい

[a]Sáng sủa

[q]くらい

[a]Tối, âm u
[q]あたらしい

[a]Mới
[q]ふるい

[a]Cũ

[q]おおきい

[a]To, lớn
[q]ちいさい

[a]Nhỏ, bé

[q]きれい(な)

[a]Đẹp, sạch
[q]きたない

[a]bẩn

[q]ひろい

[a]Rộng rãi

[q]せまい

[a]chật, hẹp
[q]いい

[a]Tốt

[q]わるい

[a]xấu, không tốt

[q]ちかい/ちかく

[a]Gần

[q]とおい/とおく

[a]xa

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

ことばいみ

あかるい

Sáng sủa​

くらい

Tối, âm u

あたらしい

Mới

ふるい

Cũ​

おおきい

To, lớn

ちいさい

Nhỏ, bé​

きれい(な)

Đẹp, sạch

きたない

bẩn​

ひろい

Rộng rãi​

せまい

chật, hẹp

いい

Tốt​

わるい

xấu, không tốt​

ちかい/ちかく

Gần​

とおい/とおく

xa