けいようし(こうつう)

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]はやい[a]Nhanh
[q]おそい[a]Chậm
[q]べんり(な)[a]Tiện lợi
[q]ふべん(な)[a]Bất tiện
[q]やすい[a]Rẻ
[q]たかい[a]Đắt
[q]らく(な)[a]Thoải mái, dễ chịu
[q]つかれます[a]Mệt mỏi

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

ことばいみ

はやい

Nhanh

おそい

Chậm

べんり(な)

Tiện lợi

ふべん(な)

Bất tiện

やすい

Rẻ

たかい

Đắt

らく(な)

Thoải mái, dễ chịu

つかれます

Mệt mỏi