きょうしつ

[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]もんだい
[a]Câu hỏi
[q]こたえ
[a]Câu trả lời
[q]ばんごう
[a]số
[q]〇 まる
[a]Đúng/ được
[q]× ばつ
[a]Sai/ không được
[q]れい
[a]Ví dụ

[q]かきます
[a]viết
[q]べんきょう(を)します
[a]học
[q]れんしゅう(を)します
[a]luyện tập

[q]よしゅう
[a]Xem trước
bài mới

[q]ふくしゅう
[a]ôn tập
[q]かいわ(を)します
[a]Hội thoại

[q]はなします
[a]nói chuyện

[q]しゅくだい


[a]bài tập

[q]しけん/テスト
[a]Kỳ thi

[q]いいます
[a]Nói

[q]ききます
[a]Nghe

[q]しつもん(を)します
[a]Hỏi, chất vấn

[q]せつめい(を)します
[a]giải thích

[q]そうだん(を)します
[a]trảo đổi

[q]みます
[a]Nhìn, xem

[q]よみます
[a]Đọc

[q]チェック(を)します
[a]Kiểm tra

[q]コピー(を)します
[a]Photo copy
[q]~をおしえてください
[a]Hãy dạy tôi ~

[q]~ってどういういみですか
[a]~ có nghĩa là gì ạ?

[q]もういちどいってください
[a]Làm ơn hãy nói lại một lần nữa ạ

[q]もうすこしゆっくりいってください
[a]Làm ơn hãy nói chậm lại một chút.

[q]~をわすれました
[a]Tôi quên ~

[q]~をみせてください
[a]Hãy cho tôi xem ~
[q]~をかしてください
[a]Hãy cho tôi mượn ~

[q]わかりました
[a]Tôi hiểu rồi

[q]わかりません
[a]Tôi không hiểu

[q]まだです
[a]Chưa a
[q]おくれます
[a]bị muộn, trễ

[q]やすみます
[a]nghỉ, nghỉ ngơi

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

 
 

ことばいみ

もんだい

Câu hỏi

こたえ

Câu trả lời

ばんごう

số

〇 まる

Đúng/ được

× ばつ

Sai/ không được

れい

Ví dụ​

かきます

viết

べんきょう(を)します

học

れんしゅう(を)します

̣Luyện tập​

よしゅう

Xem trước ​
bài mới

ふくしゅう

̣Ôn tập

かいわ(を)します

̣Hội thoại​

はなします

̣Nói chuyện​

しゅくだい

̣Bài tập​

しけん/テスト

Kỳ thi​

いいます

Nói​

ききます

Nghe

しつもん(を)します

Hỏi, chất vấn​

せつめい(を)します

̉Giải thích​

そうだん(を)します

̉Trao đổi​

みます

Nhìn, xem​

よみます

̣Đọc​

チェック(を)します

Kiểm tra​

コピー(を)します

Photo copy

~をおしえてください

Hãy dạy tôi ~​

~ってどういういみですか

~ có nghĩa​ là gì ạ?​

もういちどいってください

Làm ơn hãy nói ​lại một lần nữa ạ​

もうすこしゆっくりいってください

̣Làm ơn hãy nói ​chậm lại một chút.​

~をわすれました

Tôi quên ~​

~をみせてください

Hãy cho tôi xem ~

~をかしてください

Hãy cho ​tôi mượn ~​

わかりました

Tôi hiểu rồi​

わかりません

Tôi không hiểu​

まだです

Chưa a

おくれます

bị muộn, trễ​

やすみます

nghỉ, nghỉ ngơi​