のりもの・こうつう

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]じてんしゃ

[a]Xe đạp
[q]バス

[a]Xe buýt
[q]でんしゃ

[a]Tàu điện
[q]ちかてつ

[a]Tàu điện ngầm
[q]しんかんせん

[a]Tàu siêu tốc
[q]ひこうき

[a]Máy bay
[q]あるきます

[a]Đi bộ
[q]きゅうきゅうしゃ

[a]Xe cấp cứu
[q]パトカー

[a]Xe cảnh sát
[q]~にのります

[a]Lên (tàu, xe)
[q]~をおります

[a]Xuống (tàu, xe)
[q]~でいきます

[a]Đi bằng ~
[q]まがります

[a]Rẽ
[q]とまります

[a]Dừng
[q]あるきます

[a]Đi bộ
[q]~はどこですか

[a]~ ở đâu
[q]えき

[a]Nhà ga
[q]バスてい

[a]Trạm xe buýt
[q]いりぐち

[a]Cửa vào
[q]でぐち

[a]Cửa ra
[q]きたぐち

[a]Cửa bắc
[q]みなみぐち

[a]Cửa nam
[q]にしぐち

[a]Cửa tây
[q]ひがしぐち

[a]Cửa đông
[q]ひだり

[a]Bên trái
[q]みぎ

[a]Bên phải
[q]まっすぐ

[a]Thẳng
[q]ちゅうしゃじょう

[a]Bãi đậu xe
[q]しんごう

[a]Đèn giao thông
[q]みち

[a]Con đường
[q]えきいん

[a]Nhân viên nhà ga
[q]けいさつかん

[a]Cảnh sát

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

ことばいみ

じてんしゃ

Xe đạp

バス

Xe buýt

でんしゃ

Tàu điện

ちかてつ

Tàu điện ngầm

しんかんせん

Tàu siêu tốc

ひこうき

Máy bay

あるきます

Đi bộ

きゅうきゅうしゃ

Xe cấp cứu

パトカー

Xe cảnh sát

~にのります

Lên (tàu, xe)

~をおります

Xuống (tàu, xe)

~でいきます

Đi bằng ~

まがります

Rẽ

とまります

Dừng

あるきます

Đi bộ

~はどこですか

~ ở đâu

えき

Nhà ga

バスてい

Trạm xe buýt

いりぐち

Cửa vào

でぐち

Cửa ra

きたぐち

Cửa bắc

みなみぐち

Cửa nam

にしぐち

Cửa tây

ひがしぐち

Cửa đông

ひだり

Bên trái

みぎ

Bên phải

まっすぐ

Thẳng

ちゅうしゃじょう

Bãi đậu xe

しんごう

Đèn giao thông

みち

Con đường

えきいん

Nhân viên nhà ga

けいさつかん

Cảnh sát