りょこう
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]~てみたいです
[a]Tôi muốn thử ~
[q]チケット
[a]Ve
[q]チラシ
[a]Tờ rơi
[q]パンフレット
[a]Tờ rơi quảng cáo
[q]でかけます
[a]Ra ngoài
[q]ともだちにあいます
[a]Gặp bạn bè
[q]なつやすみ
[a]Kỳ nghỉ hè
[q]ふゆやすみ
[a]Kỳ nghỉ đông
[q]ゴールデンウィーク
[a]Tuần lễ vàng
[q]はなみ
[a]Ngắm hoa
[q]りょこう
[a]Du lịch
[q]~にいきたいです
[a]Tôi muốn đi ~
[q]~にとまります
[a]Trọ lại, nghỉ lại ~
[q]よやくをします
[a]Đặt trước
[q]くうこう
[a]Sân bay
[q]スーツケース
[a]Va-li
[q]ちず
[a]Bản đồ
[q]にもつ
[a]Hành ly
[q]パスポート
[a]Hộ chiếu
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | いみ |
---|---|
Tôi muốn thử ~ | |
Ve | |
Tờ rơi | |
Tờ rơi quảng cáo | |
Ra ngoài | |
Gặp bạn bè | |
Kỳ nghỉ hè | |
Kỳ nghỉ đông | |
Tuần lễ vàng | |
Ngắm hoa | |
Du lịch | |
Tôi muốn đi ~ | |
Trọ lại, nghỉ lại ~ | |
Đặt trước | |
Sân bay | |
Va-li | |
Bản đồ | |
Hành ly | |
Hộ chiếu |