スポーツ

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]スポーツ

[a]Thể thao
[q]サッカー

[a]Bóng đá
[q]ジョギング

[a]Đi bộ thể dục
[q]すいえい

[a]Bơi lội
[q]たっきゅう

[a]Bóng bàn
[q]バスケットボール

[a]Bóng rổ
[q]やきゅう

[a]Bóng chày
[q]そのほか

[a]Khác
[q]えをかきます

[a]Vẽ tranh
[q]がいこくご

[a]Ngoại ngữ
[q]しゃしん(をとります)

[a]Chụp ảnh
[q]つり(をします)

[a]Câu cá
[q]バーベキュー

[a]Tiệc nướng ngoài trời BBQ
[q]やまのぼり(を)します

[a]Leo núi
[q]おんがく

[a]Âm nhạc
[q]うた

[a]Bài hát
[q]ひきます

[a]Đánh đàn
[q]~することがすきです

[a]Thích làm ~
[q]~することができます

[a] Có thể làm~

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

ことばいみ

スポーツ

Thể thao

サッカー

Bóng đá

ジョギング

Đi bộ thể dục

すいえい

Bơi lội

たっきゅう

Bóng bàn

バスケットボール

Bóng rổ

やきゅう

Bóng chày

そのほか

Khác

えをかきます

Vẽ tranh

がいこくご

Ngoại ngữ

しゃしん(をとります)

Chụp ảnh

つり(をします)

Câu cá

バーベキュー

Tiệc nướng ngoài trời BBQ

やまのぼり(を)します

Leo núi

おんがく

Âm nhạc

うた

Bài hát

ひきます

Đánh đàn

~することがすきです

Thích làm ~

~することができます

Có thể làm~