たべもの・のみもの

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]たべもの
[a]Đồ ăn

[q]パン

[a]Bánh mì

[q]さかな

[a]Cá

[q]にく

[a]Thịt

[q]ぎゅうにく
[a]Thịt bò
[q]とりにく
[a]Thịt gà

[q]ぶたにく
[a]Thịt lợn

[q]たまご
[a]Trứng
[q]チーズ
[a]Phô-mai

[q]やさい

[a]Rau

[q]くだもの
[a]Hoa quả

[q]おかし

[a]Bánh kẹo

[q]アイスクリーム
[a]Kem
[q]クッキー

[a]Bánh quy
[q]ケーキ

[a]Bánh ngọt

[q]チョコレート

[a]Sô-cô-la
[q]さとう

[a]Đường
[q]しお

[a]Muối

[q]しょうゆ

[a]Nước tương

[q]のみもの

[a]Đồ uống
[q]コーヒー

[a]Cà phê
[q]ぎゅうにゅう
[a]sữa bò
[q]おさけ

[a]Rượu
[q]ビール
[a]Bia
[q]ワイン

[a]Rượu vang
[q]アイス/つめたい

[a]có đá/ lạnh
[q]ホット/あつい

[a]Nóng
[q]ジュース
[a]nước hoa quả
[q]みず
[a]Nước
[q]おゆ

[a]Nước nóng
[q]りょうり

[a]Món ăn
[q]サラダ
[a]Salat
[q]スープ
[a]Súp
[q]にほんりょうり/~りょうり

[a]Món Nhật , Món ~
[q]べんとう
[a]Cơm hộp

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

 
 

ことばいみ

たべもの

Đồ ăn​

パン

Bánh mì​

さかな

Cá​

にく

Thịt​

ぎゅうにく

Thịt bò

とりにく

Thịt gà​

ぶたにく

Thịt lợn​

たまご

Trứng

チーズ

Phô-mai​

やさい

Rau​

くだもの

Hoa quả​

おかし

Bánh kẹo​

アイスクリーム

Kem

クッキー

Bánh quy

ケーキ

Bánh ngọt​

チョコレート

Sô-cô-la

さとう

Đường

しお

Muối​

しょうゆ

Nước tương​

のみもの

Đồ uống

コーヒー

Cà phê

ぎゅうにゅう

Sữa bò

おさけ

Rượu

ビール

Bia

ワイン

Rượu vang

アイス/つめたい

có đá/ lạnh

ホット/あつい

Nóng

ジュース

nước hoa quả

みず

Nước

おゆ

Nước nóng

りょうり

Món ăn

サラダ

Salat

スープ

Súp

にほんりょうり/~りょうり

Món Nhật , Món ~

べんとう

Cơm hộp