けいようし(かつどう)

[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]いそがしい

[a]Bận rộn
[q]うれしい

[a]Vui mừng
[q](ひとが)おおい

[a]Đông, nhiều
(người)

[q]おもしろい

[a]Thú vị
[q]かなしい

[a]Buồn rầu
[q]こわい

[a]Sợ hãi
[q]すばらしい

[a]Tuyệt vời
[q]たのしい

[a]Vui vẻ
[q]つまらない

[a]Tẻ nhạt
[q]ながい

[a]Dài
[q]むずかしい

[a]Khó
[q]やさしい

[a]Dễ
[q]すずしい

[a]Mát mẻ
[q]きれい(な)

[a]Đẹp
[q]すき(な)

[a]Thích
[q]たいへん(な)

[a]Vất vả
[q]つかれます

[a]Mệt mỏi

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

ことばいみ

いそがしい

Bận rộn

うれしい

Vui mừng

(ひとが)おおい

Đông, nhiều (người)

おもしろい

Thú vị

かなしい

Buồn rầu

こわい

Sợ hãi

すばらしい

Tuyệt vời

たのしい

Vui vẻ

つまらない

Tẻ nhạt

ながい

Dài

むずかしい

Khó

やさしい

Dễ

すずしい

Mát mẻ

きれい(な)

Đẹp

すき(な)

Thích

たいへん(な)

Vất vả

つかれます

Mệt mỏi