けいようし(たべもの)

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]
[q]おいしい[a]Ngon
[q]まずい

[a]không ngon, dở
[q]たかい[a]Đắt
[q]やすい[a]Rẻ​
[q]はやい[a]Nhanh
[q]おそい[a]Chậm
[q]あまい[a]Ngọt
[q]からい[a]Cay
[q]しょっぱい[a]Mặn
[q]すっぱい[a]Chua
[q]あたたかい[a]Ấm​
[q]つめたい[a]Lạnh

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

 
 

ことばいみ

おいしい

Ngon

まずい

không ngon, dở

たかい

Đắt

やすい

Rẻ​

はやい

Nhanh

おそい

Chậm

あまい

Ngọt

からい

Cay

しょっぱい

Mặn

すっぱい

Chua

あたたかい

Ấm​

つめたい

Lạnh