ゴム ことば② そくていき

[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]測定器
そくていき
[a]dụng cụ đo

[q]ノギス
のぎす
[a]thước cặp

[q]金属製直尺
きんぞくせい ちょくじゃく
[a]thước thẳng bằng kim loại

[q]電子はかり
でんしはかり
[a]cái cân điện tử

[q]巻尺
まきじゃく
[a]thước cuộn

[q]表面温度計
ひょうめん おんどけい
[a]nhiệt kế bề mặt

[q]マイクロメーター
まいくろめーたー
[a]panme

[q]ダイヤルゲージ
だいやるげーじ
[a]calip có mặt số

[q]スケール
すけーる
[a]thước đo

[q]ハイトゲージ
はいとげーじ
[a]đồng hồ đo chiều cao

[q]硬度計
こうどけい
[a]máy đo độ cứng

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

ことばひらがないみ

測定器

そくていきdụng cụ đo

ノギス

のぎすthước cặp

金属製直尺

きんぞくせい ちょくじゃくthước thẳng bằng kim loại

電子はかり

でんし はかりcái cân điện tử

巻尺

まきじゃくthước cuộn

表面温度計

ひょうめん おんどけいnhiệt kế bề mặt

マイクロメーター

まいくろめーたーpanme

ダイヤルゲージ

だいやるげーじcalip có mặt số

スケール

すけーるthước đo

ハイトゲージ

はいとげーじđồng hồ đo chiều cao

硬度計

こうどけいmáy đo độ cứng