ゴム ことば③ さぎょう
[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]作業
さぎょう
[a]thao tác
[q]仕上げ
しあげ
[a]hoàn thiện
[q]カット
かっと
[a]cắt
[q]検査
けんさ
[a]kiểm tra
[q]長さ裁断
ながさ さいだん
[a]cắt độ dài
[q]不良
ふりょう
[a]lỗi
[q]傷
きず
[a]vết xước
[q]打痕
だこん
[a]đục thủng
[q]破損
はそん
[a]gãy vỡ
[q]変形
へんけい
[a]biến dạng
[q]欠け
かけ
[a]sứt mẻ
[q]割れ
われ
[a]vết nứt
[q]破れ
やぶれ
[a]vết rách
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
さぎょう | thao tác | |
しあげ | hoàn thiện | |
かっと | cắt | |
けんさ | kiểm tra | |
ながさ さいだん | cắt độ dài | |
ふりょう | lỗi | |
きず | vết xước | |
だこん | đục thủng | |
はそん | gãy vỡ | |
へんけい | biến dạng | |
かけ | sứt mẻ | |
われ | vết nứt | |
やぶれ | vết rách |