STEP2
STEP2__現場で使うことば | 2020.12.24版 | ||
---|---|---|---|
日本語 | ベトナム語 | ||
1 | ゆっくり | ゆっくり | chậm, đủng đỉnh, thong thả |
2 | 早く | はやく | nhanh |
3 | もっと | もっと | hơn nữa, thêm, nữa |
4 | もう一回/もう一度 | もういっかい/もういちど | thêm một lần nữa |
5 | そのまま | そのまま | nguyên trạng, như vốn có |
6 | やり直し | やりなおし | làm lại |
7 | ダメ | だめ | không được |
8 | 失敗/ミス(する) | しっぱい/みす(する) | lỗi, thất bại |
9 | ちゃんと/しっかり | ちゃんと/しっかり | cẩn thận/chắc chắn |
10 | 強く | つよく | ~ mạnh |
11 | 弱く | よわく | ~ nhẹ, yếu |
12 | 高く | たかく | ~ cao |
13 | 低く | ひくく | ~ thấp |
14 | 重い | おもい | nặng |
15 | 軽い | かるい | nhẹ |
16 | 長い | ながい | dài |
17 | 短い | みじかい | ngắn |
18 | キロ (キログラム㎏、キロメートル㎞) | きろ | Ki lô (ki lô gam kg, ki lô mét km) |
19 | グラム(g) | ぐらむ | Gam (g) |
20 | メートル(m) | めーとる | Mét (m) |
21 | センチ(センチメートルcm) | センチ | Centi (centi mét cm) |
22 | 太い | ふとい | to, béo |
23 | 細い | ほそい | nhỏ, mảnh |
24 | 厚い | あつい | dày |
25 | 薄い | うすい | mỏng |
26 | きつい | きつい | cực nhọc, khó khăn, chật (không vừa) |
27 | 丸い | まるい | tròn |
28 | 四角い | しかくい | vuông |
29 | 少しずつ/ちょっとずつ | すこしずつ/ちょっとずつ | từng chút một |
30 | 一つずつ | ひとつずつ | từng cái một |
31 | 番号 | ばんごう | số hiệu |
32 | 番号順 | ばんごうじゅん | số thứ tự |
33 | 順番 | じゅんばん | lần lượt |
34 | 全部 | ぜんぶ | toàn bộ |
35 | 半分 | はんぶん | một nửa |
36 | ちょうど | ちょうど | vừa đúng, vừa chuẩn |
37 | あふれる➡あふれてる | あふれる➡あふれてる | tràn |
38 | オーバー(する) | おーばー(する) | quá, vượt quá |
39 | 一緒に | いっしょに | cùng (làm gì đó) |
40 | 一緒、同じ | いっしょ、おなじ | tương tự, giống |
41 | まず/最初に | まず/さいしょに | trước hết/ đầu tiên |
42 | 次に | つぎに | tiếp theo |
43 | 最後に | さいごに | cuối cùng |
44 | 最後まで/終わるまで | さいごまで/おわるまで | đến cuối cùng/ đến khi xong |
45 | できる | できる | có thể |
46 | ~の前 | ~のまえ | trước ~ |
47 | ~の後 | ~のあと | sau ~ |
48 | ~まで/~までに | ~まで/~までに | đến ~/ cho đến khi~ |
49 | そして、そしたら、 それから、そのあと | そして、そしたら、 それから、そのあと | và, tiếp theo, sau đó |
50 | すぐ、すぐに | すぐ、すぐに | ngay, ngay lập tức |
51 | それぞれ | それぞれ | mỗi, tương ứng |
52 | きれいに | きれいに | một cách sạch sẽ |
53 | 丁寧に | ていねいに | một cách cẩn thận |
54 | 絶対に | ぜったいに | tuyệt đối |
55 | 大切に/大事に | たいせつに/だいじに | một cách trân trọng/ coi trọng |
56 | ~の場合/~の時 | ~のばあい/~のとき | trong trường hợp ~/ khi ~ |
57 | ~はず/きっと | ~はず/きっと | chắc chắn ~ |
58 | あまり/あんまり | あまり/あんまり | không mấy/ ít |
59 | 余り/残り | あまり/のこり | phần dư/ phần còn lại |
60 | たくさん、多い | たくさん、おおい | nhiều |
61 | 少ない | すくない | ít |
62 | 多すぎ | おおすぎ | nhiề̀u quá |
63 | 少なすぎ | すくなすぎ | ít quá |
64 | ぎゅうぎゅう/ぎっしり | ぎゅうぎゅう/ぎっしり | nhét chặt, chật ních |
65 | すかすか | すかすか | vắng vẻ |
66 | から/からっぽ | から/からっぽ | trống rỗng |
67 | 別々 | べつべつ | riêng biệt |
68 | 以上 | いじょう | trở lên, trên ~ |
69 | 以下 | いか | dưới~, trở xuống |
70 | 以外 | いがい | ngoài ~ |
71 | 開始/始める・スタートする | かいし/はじめる・すたーとする | bắt đầu |
72 | 終了/終わる | しゅうりょう/おわる | kết thúc |
73 | 休憩 | きゅうけい | nghỉ giải lao |
74 | 休憩中 | きゅうけいちゅう | đang nghỉ giải lao |
75 | 今朝 | けさ | sáng nay |
76 | 翌朝 | よくあさ | sáng hôm sau |
77 | 午前/午後 | ごぜん/ごご | buổi sáng/ buổi chiều |
78 | ミーティング | みーてぃんぐ | họp |
79 | スケジュール | すけじゅーる | lịch, lịch trình |
80 | シフト | しふと | làm việc theo ca |
81 | シフト表/予定表 | しふとひょう/よていひょう | lịch làm việc theo ca/ lịch (kế hoạch) dự kiến |
82 | 掲示板 | けいじばん | bảng tin, bảng thông báo |
83 | 準備体操/ラジオ体操 | じゅんびたいそう/らじおたいそう | tập thể dục khởi động/ thể dục theo radio |
84 | 朝礼 | ちょうれい | họp buổi sáng, tập trung buổi sáng |
85 | 夕礼 | ゆうれい | họp buổi chiều, tập trung buổi chiều |
86 | お先に失礼します | おさきにしつれいします | Tôi xin phép về trước |
87 | 定時 | ていじ | giờ tan làm cố định (không tăng ca) |
88 | 残業 | ざんぎょう | làm thêm ngoài giờ, tăng ca |
89 | 休日/休み | きゅうじつ/やすみ | ngày nghỉ/ nghỉ |
90 | 出勤 | しゅっきん | đi làm/ tới công ty |
91 | 休日出勤 | きゅうじつしゅっきん | đi làm ngày nghỉ |
92 | 日勤/昼勤 | にっきん/ひるきん | làm ban ngày, làm ca ban ngày |
93 | 夜勤 | やきん | làm ca ban đêm |
94 | 毎朝 | まいあさ | hàng sáng |
95 | 予定 | よてい | dự định, kế hoạch |
96 | 目標 | もくひょう | mục tiêu |
97 | 生産 | せいさん | sản xuất |
98 | 説明 | せつめい | giải thích, hướng dẫn |
99 | 連絡 | れんらく | liên lạc |
100 | シェア(する) | しぇあ(する) | chia sẻ |
101 | 報告 | ほうこく | báo cáo |
102 | コメント(する) | こめんと(する) | bình luận |
103 | 相談 | そうだん | trao đổi, bàn bạc, tư vấn |
104 | アドバイス(する) | あどばいす(する) | khuyên nhủ, lời khuyên |
105 | イメージ | いめーじ | hình ảnh, hình dung |
106 | 安全 | あんぜん | an toàn |
107 | 安全第一 | あんぜんだいいち | an toàn là số 1 |
108 | 危険 | きけん | nguy hiểm |
109 | 災害 | さいがい | tai nạn, thảm họa |
110 | けが | けが | bị thương |
111 | 火事 | かじ | hỏa hoạn |
112 | 事故 | じこ | tai nạn |
113 | 品質 | ひんしつ | chất lượng sản phẩm |
114 | キープ(する) | きーぷ(する) | duy trì |
115 | ケア(する) | けあ(する) | chăm sóc |
116 | コントロール(する) | こんとろーる(する) | kiểm soát,điều chỉnh |
117 | トレーニング(する) | とれーにんぐ(する) | rèn luyện |
118 | 改善 | かいぜん | cải thiện |
119 | 整理 | せいり | Sàng lọc |
120 | 整頓 | せいとん | Sắp xếp |
121 | 清掃 | せいそう | Sạch sẽ |
122 | 清潔 | せいけつ | Săn sóc |
123 | しつけ | しつけ | Sẵn sàng |
124 | 体調/調子 ➡体調がいい/調子がいい | たいちょう/ちょうし ➡たいちょうがいい/ちょうしがいい | tình trạng cơ thể, tình trạng sức khỏe |
125 | 体調不良/調子が悪い | たいちょうふりょう/ちょうしがわるい | tình trạng sức khỏe không tốt |
126 | 交換/チェンジ | こうかん/ちぇんじ | đổi, thay |
127 | 故障/壊れる | こしょう/こわれる | trục trặc/ hỏng hóc |
128 | 点検 点検中・点検後 | てんけん てんけんちゅう・てんけんご | kiểm tra đang kiểm tra・ sau khi kiểm tra |
129 | カウント(する) | かうんと(する) | đếm |
130 | 修理中 | しゅうりちゅう | đang sữa chữa |
131 | 確認/チェック | かくにん/ちぇっく | xác nhận/ kiểm tra |
132 | 作業指示 | さぎょうしじ | hướng dẫn/chỉ thị công việc |
133 | 緊急 | きんきゅう | khẩn cấp, cấp bách |
134 | 場所 | ばしょ | địa điểm, nơi |
135 | 職場/現場 | しょくば/げんば | nơi làm việc, chỗ làm |
136 | 通路 | つうろ | lối đi |
137 | 喫煙所 | きつえんじょ | chỗ hút thuốc, nơi hút thuốc |
138 | 休憩室/休憩所 | きゅうけいしつ/きゅうけいじょ | phòng nghỉ giải lao, nơi nghỉ giải lao |
139 | 更衣室 | こういしつ | phòng thay đồ |
140 | ロッカー | ろっかー | tủ đồ |
141 | 階段 | かいだん | cầu thang |
142 | 手すり | てすり | tay vịn (cầu thang, hành lang...) |
143 | 工場内/構内 | こうじょうない/こうない | trong xưởng, trong địa phận… |
144 | 施設 | しせつ | cơ sở vật chất, trang thiết bị |
145 | 建物 | たてもの | tòa nhà |
146 | 総務(部) | そうむ(ぶ) | phòng/bộ phận tổng vụ |
147 | 駐輪場 | ちゅうりんじょう | nơi để xe đạp |
148 | 食堂 | しょくどう | nhà ăn |
149 | 非常口 | ひじょうぐち | cửa thoát hiểm |
150 | 入口 | いりぐち | cửa vào, lối vào |
151 | 出口 | でぐち | cửa ra, lối ra |
152 | 安全靴 | あんぜんぐつ | giày an toàn (giày bảo hộ) |
153 | 作業着/作業服 | さぎょうぎ/さぎょうふく | quần áo lao động |
154 | 長袖 | ながそで | (áo) dài tay |
155 | 半袖 | はんそで | (áo) cộc tay |
156 | 上着 | うわぎ | áo khoác ngoài |
157 | 手袋 | てぶくろ | găng tay |
158 | ヘルメット | へるめっと | mũ bảo hộ |
159 | 帽子 | ぼうし | mũ |
160 | 保護メガネ | ほごめがね | kính bảo hộ |
161 | 保護具 | ほごぐ | đồ bảo hộ |
162 | 耳栓 | みみせん | nút bịt tai |
163 | 着用 | ちゃくよう | việc mặc, đeo |
164 | 機械 | きかい | máy móc |
165 | カバー | かばー | vỏ bọc, lớp che phủ, lớp bảo vệ |
166 | ボタン | ぼたん | nút |
167 | スイッチ | すいっち | công tắc |
168 | ペダル | ぺだる | bàn đạp |
169 | レバー | ればー | cần gạt, đòn |
170 | ランプ | らんぷ | đèn |
171 | 取手 | とって | tay nắm, tay cầm |
172 | 機械油 | きかいあぶら | dầu máy |
173 | 工具/道具 | こうぐ/どうぐ | công cụ/ dụng cụ |
174 | 作業者 | さぎょうしゃ | công nhân, người thao tác |
175 | 作業台 | さぎょうだい | bàn làm việc, sàn làm việc |
176 | 材料 | ざいりょう | nguyên vật liệu |
177 | 消火器 | しょうかき | bình cứu hỏa |
178 | 電源 | でんげん | nguồn điện |
179 | トラック | とらっく | xe tải |
180 | 台車 | だいしゃ | xe đẩy (dùng trong công xưởng) |
181 | フォークリフト | ふぉーくりふと | xe nâng |
182 | クレーン | くれーん | xe cẩu |
183 | 段ボール | だんぼーる | thùng carton |
184 | 荷物 | にもつ | hành lý, hàng hóa, đồ |
185 | 部品 | ぶひん | linh kiện, phụ tùng, chi tiết |
186 | 製品 | せいひん | sản phẩm, thành phẩm |
187 | 不良品 | ふりょうひん | phế phẩm,hàng kém chất lượng |
188 | 傷 | きず | trầy xước |
189 | 傷む | いたむ | đau |
190 | 社長 | しゃちょう | giám đốc |
191 | 部長 | ぶちょう | trưởng phòng |
192 | 工場長 | こうじょうちょう | trưởng xưởng |
193 | 課長 | かちょう | trưởng khoa/ trưởng nhóm |
194 | 主任 | しゅにん | chủ nhiệm |
195 | 組長/班長 | くみちょう/はんちょう | tổ trưởng/ trưởng chuyền |
196 | リーダー | りーだー | trưởng nhóm |
197 | 責任者 | せきにんしゃ | người phụ trách và chịu trách nhiệm |
198 | 担当者 | たんとうしゃ | người phụ trách |
199 | 担当の | たんとうの | ~phụ trách |
200 | 上司 | じょうし | cấp trên |
201 | 部下 | ぶか | cấp dưới |
202 | 先輩 | せんぱい | tiền bối/ người vào công ty trước |
203 | 後輩 | こうはい | hậu bối/ người vào công ty sau |
204 | 同僚/仲間 | どうりょう/なかま | đồng nghiệp |
205 | 注意事項 | ちゅういじこう | những điểm lưu ý |
206 | 案内 | あんない | hướng dẫn |
207 | 禁煙 | きんえん | cấm hút thuốc |
208 | 禁止 | きんし | cấm |
209 | 火気厳禁 | かきげんきん | cấm lửa |
210 | 土足厳禁 | どそくげんきん | cấm mang giày dép |
211 | 使用禁止 | しようきんし | cấm sử dụng |
212 | 立入禁止 | たちいりきんし | cấm vào |
213 | 通行禁止 | つうこうきんし | cấm đi qua |
214 | 持込禁止 | もちこみきんし | cấm mang vào |
215 | 撮影禁止 | さつえいきんし | cấm quay phim chụp ảnh |
216 | 有害物注意 | ゆうがいぶつちゅうい | chú ý các chất có hại |
217 | 感電注意 | かんでんちゅうい | chú ý điện giật |
218 | 頭上注意 | ずじょうちゅうい | chú ý trên đầu |
219 | 巻き込まれ注意 | まきこまれちゅうい | chú ý bị quấn vào |
220 | はさまれ注意 | はさまれちゅうい | chú ý bị kẹt vào |
221 | 基本 | きほん | cơ bản |
222 | 基本的に | きほんてきに | về cơ bản |
223 | 共用 | きょうよう | dùng chung |
224 | 使い方 | つかいかた | cách dùng |
225 | 操作 | そうさ | vận hành, thao tác |
226 | 外側 | そとがわ | bên ngoài |
227 | 内側 | うちがわ | bên trong |
228 | 周り | まわり | xung quanh |
229 | 左側/右側 | ひだりがわ/みぎがわ | bên trái, bên phải |
230 | 真ん中 | まんなか | chính giữa |
231 | 大声 | おおごえ | tiếng lớn |
232 | 遅れないように/遅れずに | おくれないように/おくれずに | đừng để bị muộn (chậm)/ Đừng ~muộn (chậm) |
233 | 忘れないように/忘れずに | わすれないように/わすれずに | Đừng để̉ bị quên/ đừng quên |
234 | 慌てないで/慌てずに | あわてないで/あわてずに | đừng vội vàng, hấp tấp |
235 | まずい(=よくない) | まずい(=よくない) | không tốt |
236 | 正しい | ただしい | đúng |
237 | 間違い | まちがい | sai, nhầm |
238 | つるつる | つるつる | mịn màng, trơn tru,bóng loáng |
239 | ざらざら | ざらざら | khô ráp, không trơn tru |
240 | でこぼこ | でこぼこ | lồi lõm, nhấp nhô |
241 | ズレてる | ずれてる | lệch |
242 | 曲がる ➡曲がってる | まがる ➡まがってる | cong |
243 | 凹む ➡凹んでる | へこむ ➡へこんでる | lõm |
244 | 燃える ➡燃えやすい | もえる ➡もえやすい | cháy được ➡ dễ cháy |
245 | 壊れる ➡壊れやすい | こわれる ➡こわれやすい | |
246 | 滑る ➡滑りやすい | すべる ➡すべりやすい | trơn trượt ➡dễ trơn trượt |
247 | 切れる ➡切れやすい | きれる ➡きれやすい | bị đứt, bị cắt ➡dễ bị đứt |
248 | 破れる ➡破れやすい | やぶれる ➡やぶれやすい | bị rách ➡dễ bị rách |
249 | 大変 | たいへん | vất cả/ vô cùng/ rất |
250 | 助けに行く | たすけにいく | đi cứu giúp, đi giúp đỡ ai đó |
251 | サポート(する) | さぽーと(する) | hỗ trợ, giúp đỡ |
252 | 無理をする ➡無理をするな 無理をしないように | むりをする ➡むりをするな むりをしないように | làm quá sức ➡không nên làm quá sức |
253 | 例えば | たとえば | ví dụ như là |
254 | 防ぐ/防止 | ふせぐ/ぼうし | đề phòng/ phòng ngừa |
255 | もちろん | もちろん | tất nhiên |
256 | 規則/ルール | きそく/るーる | quy tắc |
257 | 約束 | やくそく | lời hứa, quy ước, giao hẹn |