ゴム ことば① こうぐ
[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]工具
こうぐ
[a]dụng cụ
[q]包丁・ナイフ
ほうちょう・ナイフ
[a]dao
[q]台はかり
だいはかり
[a]bệ cân
[q]はさみ
[a]kéo
[q]カッター
かったー
[a]dao cắt
[q]ニッパ
にっぱ
[a]cái kìm
[q]ペンチ
ぺんち
[a]kìm cắt
[q]チョーク
ちょーく
[a]phấn
[q]けがきばり
[a]mũi nhọn kẻ vạch
[q]スパナ
すぱな
[a]cờ lê
[q]レンチ
れんち
[a]chìa vặn
[q]プライヤ
ぷらいや
[a]cái kìm
[q]ドライバー
どらいばー
[a]tuốc nơ vít
[q]ハンマー
はんまー
[a]búa
[q]スプレーガン
すぷれーがん
[a]súng phun
[q]はけ
[a]cọ
[q]へら
[a]dao bay
[q]かきとりぼう
[a]gậy khều
[q]ほうき
[a]chổi
[q]ちりとり
[a]cái hót rác
[q]ウエス
うえす
[a]giẻ lau
[q]潤滑油
じゅんかつゆ
[a]dầu bôi trơn
[q]油といし
あぶらといし
[a]đá mài dao
[q]ホットメス
ほっとめす
[a]dao nóng
[q]ステッチャーローラー
すてっちゃーろーらー
[a]dao lăn để cắt
[q]パレット
ぱれっと
[a]bệ để hàng
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
こうぐ | dụng cụ | |
ほうちょう、ないふ | dao | |
だいはかり | bệ cân | |
はさみ | kéo | |
かったー | dao cắt | |
にっぱー | cái kìm | |
ぺんち | kìm cắt | |
ちょーく | phấn | |
けがきばり | mũi nhọn kẻ vạch | |
すぱな | cờ lê | |
れんち | chìa vặn | |
ぷらいや | cái kìm | |
どらいばー | tuốc nơ vít | |
はんまー | búa | |
すぷれーがん | súng phun | |
はけ | cọ | |
へら | dao bay | |
かきとりぼう | gậy khều | |
ほうき | chổi | |
ちりとり | cái hót rác | |
うえす(うぇす) | giẻ lau | |
じゅんかつゆ | dầu bôi trơn | |
あぶらといし | đá mài dao | |
ほっとめす | dao nóng | |
すてっちゃーろーらー | dao lăn để cắt | |
ぱれっと | bệ để hàng |